Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người thức khuya dậy muộn

exp

よいっぱり - [宵っ張り]
Ngủ dậy muộn vì thức khuya: 宵っ張りの朝寝坊だ
Tôi là người thức khuya dậy muộn.: 私は宵っ張りの朝寝坊だ.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top