Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngoài ra

Mục lục

conj

また
ngoài ra, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng ba, cách đây hơn chín tuần: また、引き落とし日はちょうど9週間以上前の3月5日でした
Ngoài ra, còn có khiếu nại rằng, cậu đã ngủ gật trong khi đang họp với khách hàng: また、お客様との会議中に居眠りをしたとの苦情も出ています。
また - [又]
ほかには - [外には]
ほかに - [外に]
なお - [尚]
そのほか - [その外]
そのた - [その他] - [THA]
そのうえ - [その上]
vở kịch không được thành công, ngoài ra các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm: その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった
Cái này không chỉ có ích đối với tôi, ngoài ra nó còn có lợi cho cả cậu nữa: その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
anh ta thường xu
さらに - [更に]
さては
このほか
đây là kỹ thuật được sử dụng vào ~, ngoài ra, nó còn là ... nữa: ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある
về biện pháp giải quyết, ngoài ra còn có: 解決法としてはこのほかにも(以下)がある
このうえ - [この上]
かつまた - [且つ又]
đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình: 史跡として、かつまた絶景の地として著名である
おまけに - [お負けに]
nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm một con gấu trúc hay một chú gấu túi. Chúng dường như có một cuộc sống thật thú vị, chỉ ăn, chơi đùa thỏa thích rồi lăn ra ngủ.. Ngoài ra ai cũng yêu thích chúng nữa chứ: 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何かで遊ん
あんがい - [案外]
いがい - [以外]
そのうえで - [その上で]
にくわえ - [に加え]
にくわえて - [に加えて]
べっこ - [別個]
べつに - [別に]
ngoài ra chẳng có phương pháp nào khác tốt hơn: 別に方法がない
ほか - [外]

Xem thêm các từ khác

  • Ngoài ra còn

    そのうえ - [その上]
  • Ngoài sức tưởng tượng

    いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng: 彼が教師になったのは意外なことではない。
  • Ngoài số không

    ゼロいがい - [ゼロ以外]
  • Ngoài trái đất

    がいかい - [外界] - [ngoẠi giỚi], nhận được thông điệp từ ngoài trái đất: 外界から情報を得る, hiểu được ngôn...
  • Ngoài trời

    やがい - [野外], のてん - [野天] - [dà thiÊn], おくがい - [屋外], あおてんじょう - [青天井] - [thanh thiÊn tỈnh]
  • Ngoài tầng không gian

    アウタースペース
  • Ngoài vòng pháp luật

    ほうがい - [法外]
  • Ngoài xã hội

    よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh]
  • Ngoài đồng

    やがい - [野外]
  • Ngoàm kẹp

    ブラケット
  • Ngoàm ôm

    ブラケット
  • Ngoái lại nhìn

    みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる]
  • Ngoái tai

    みみをそうじする - [耳を掃除する]
  • Ngoáy

    かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], ngoáy mạnh cái gì: ~を激しくかき回す
  • Ngoại bang

    がいこく - [外国]
  • Ngoại giao

    がいこう - [外交], năm 1941, nhật bản cắt đứt quan hệ ngoại giao với mỹ.: 1941日本はアメリカと外交関係を断った。
  • Ngoại giới

    がいかい - [外界]
  • Ngoại hình

    かっこう - [格好], おもかげ - [面影], ngoại hình đẹp: 格好がいい
  • Ngoại hình và tâm địa

    ひょうり - [表裏], nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa.: 彼は表裏が悪い人
  • Ngoại hối

    がいこくかわせ - [外国為替], かわせ - [為替], explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top