Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà chung cư

Mục lục

n

ながや - [長家] - [TRƯỜNG GIA]
ながや - [長屋] - [TRƯỜNG ỐC]
Dãy nhà chung cư: 連なった長屋
アパート
khu nhà chung cư có giá cả hợp lí: かなり安いアパート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top