Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà kho

Mục lục

n

そうこ - [倉庫]
nhà kho tự động: 自動倉庫
くら - [蔵] - [TÁNG]
tu sửa nhà kho: 蔵の整理をする
rượu mang ra từ nhà kho: 蔵出しの酒
くら - [倉] - [THƯƠNG]
nhà kho ngũ cốc: 穀物倉
nhà kho chứa bom: 爆弾倉
cho vào nhà kho: 倉に入れる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top