Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà máy dệt

n

ぼうせきこうじょう - [紡績工場]
Hai chị em nhà đó đã làm việc trong nhà máy dệt 18 tiếng.: その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた
Chủ nhà máy dệt: 紡績工場主

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top