Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà nội

n

ちちかた - [父方]
ông bà bên nhà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly hôn: 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた

Xem thêm các từ khác

  • Nhà phát minh

    はつめいか - [発明家] - [phÁt minh gia], nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình.: 発明家は自分の発明の特許を申請した,...
  • Nhà phân phối

    とりつぎてん - [取次店] - [thỦ thỨ ĐiẾm], Đại lý phân phối sách báo dài hạn: 書籍取次店
  • Nhà phân tích thành phần

    セクターアナリスト, category : 分析・指標, explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。,...
  • Nhà phân tích về đầu tư

    インベストメントアナリスト
  • Nhà phê bình

    ひょうろんか - [評論家] - [bÌnh luẬn gia], ひひょうか - [批評家] - [phÊ bÌnh gia], nhà phân tích phim // nhà phê bình phim...
  • Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku

    てんじゃ - [点者] - [ĐiỂm giẢ]
  • Nhà phụ

    べっかん - [別館], nhà phụ trong viện bảo tàng.: 博物館の別館, thư viện được đặt trong nhà phụ.: 図書室は別館にある
  • Nhà quay phim

    カメラマン, cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã: カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった,...
  • Nhà quân sự

    ぐんじんせんもんか - [軍人専門家]
  • Nhà quý tộc

    しょこう - [諸侯]
  • Nhà quý vị

    おたく - [お宅]
  • Nhà quản lý

    かんりしゃ - [管理者] - [quẢn lÝ giẢ], アドミン, chức vụ của người quản lý: 管理者の職, anh ta thiếu năng lực trong...
  • Nhà riêng

    マイホーム, してい - [私邸]
  • Nhà rạp

    パビリオン
  • Nhà sinh lý học

    せいりがくしゃ - [生理学者]
  • Nhà soạn kịch

    げきさっか - [劇作家]
  • Nhà soạn nhạc

    ミュージシャン, マジシャン, マエストロ, さっきょくか - [作曲家]
  • Nhà sàn

    , (n)たかゆか、高床
  • Nhà sư

    ぶっそう - [仏僧] - [phẬt tĂng], びく - [比丘] - [tỶ khÂu], そうもん - [桑門], そう - [僧], おぼうさん - [お坊さん],...
  • Nhà sư theo phái thiền

    ぜんそう - [禅僧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top