Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà vô địch

exp

チャンピオン

Xem thêm các từ khác

  • Nhà văn

    ぶんがくしゃ - [文学者], ちょじゅつか - [著述家], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ],...
  • Nhà văn hóa

    文化ハウス
  • Nhà văn hóa công cộng

    こうみんかん - [公民館], こうみんかん - [公民館], dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với...
  • Nhà văn lành nghề

    のうぶんか - [能文家] - [nĂng vĂn gia]
  • Nhà vật lý

    ぶつりがくしゃ - [物理学者]
  • Nhà vợ

    つまのしんせき - [妻の親戚]
  • Nhà vệ sinh

    べんじょ - [便所], トイレット, トイレ, てあらい - [手洗い], おてあらい - [お手洗い], ウォータークロゼット, けしょうしつ...
  • Nhà vệ sinh công cộng

    コンフォートステーション
  • Nhà xe

    しゃこ - [車庫]
  • Nhà xiêu vẹo

    あばらや, tôi muốn xây lại cái nhà xiêu vẹo hiện nay: 今のあばらやをも一度建てたいです
  • Nhà xuất bản

    はんもと - [版元] - [phẢn nguyÊn], はっこうしょ - [発行所] - [phÁt hÀnh sỞ], しゅっぱんしゃ - [出版社], エディター,...
  • Nhà xuất khẩu

    つみだしにん - [積み出し人] - [tÍch xuẤt nhÂn]
  • Nhà xác

    モルグ, したいあんちしょ - [死体案置所]
  • Nhà xí

    べんじょ - [便所], ふじょう - [不浄], ウォータークロゼット
  • Nhà ông

    おたく - [お宅]
  • Nhà Đông phương học

    とうようつう - [東洋通] - [ĐÔng dƯƠng thÔng]
  • Nhà Đường

    とう - [唐]
  • Nhà ăn

    しょくどう - [食堂], カフェテリア, đồ ăn ở nhà ăn rất ngon: 食堂の食べ物はおいしいです, nhà ăn cho nhân viên: 従業員用カフェテリア,...
  • Nhà đi thuê

    かしや - [貸家], sống ở nhà đi thuê: 貸家に住む, sống ở nhà đi thuê mới xây: 新築貸家住宅
  • Nhà điêu khắc

    ちょうこくし - [彫刻師] - [ĐiÊu khẮc sƯ], ちょうこくか - [彫刻家] - [ĐiÊu khẮc gia], ちょうこう - [彫工] - [ĐiÊu cÔng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top