Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhánh giao dịch

Tin học

とらんざくしょんぶんし - [トランザクション分枝]

Xem thêm các từ khác

  • Nhánh lựa chọn

    せんたくし - [選択肢]
  • Nhánh lớn

    おおえだ - [大枝], nhánh lớn của cây: 木の大枝
  • Nhánh sông

    ぶんりゅう - [分流], しりゅう - [支流]
  • Nhánh sông nhỏ

    アームレット
  • Nhánh to

    おおえだ - [大枝], nhánh to của cây: 木の大枝
  • Nhánh xương

    こぼね - [小骨] - [tiỂu cỐt], xương hóc trong họng: のどに刺さった小骨
  • Nhánh điều kiện

    じょうけんつきぶんき - [条件付き分岐]
  • Nhát

    しょうしんな - [小心な], おくびょうな - [臆病な], うちき - [内気], anh ấy chắc chắn không phải là loại nhút nhát,...
  • Nhát gan

    うちき - [内気], おくびょう - [臆病], おくびょうな - [臆病な], しょうしんな - [小心な], ナーバス, よわき - [弱気],...
  • Nhát gừng

    だんぞくする - [断続する], きれぎれの
  • Nháy

    てんめつする - [点滅する]
  • Nháy mắt

    あっと, ウインク, しゅんかん - [瞬間], まばたきする, chỉ trong nháy mắt: あっという間に, nháy mắt nhẹ với ai: (人)に軽いウインクをする
  • Nháy vào

    クリックする
  • Nhân

    にん - [仁] - [nhÂn], せいずい - [精髄], せき - [積], category : 数学
  • Nhân ba

    トリプル
  • Nhân bản chủ nghĩa

    ヒュマズム, じんぽんしゅぎ - [人本主義]
  • Nhân bản dữ liệu

    きょうえい - [鏡映]
  • Nhân chủng

    じんしゅ - [人種], nhân chủng học: 人種学
  • Nhân chủng học

    にんげんがく - [人間学] - [nhÂn gian hỌc], じんるいがく - [人類学], Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học: 人間学関連の委員会,...
  • Nhân cách

    ひとがら - [人柄], パーソナリティー, じんかく - [人格]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top