- Từ điển Việt - Nhật
Nhân công
Mục lục |
n
ろうりょく - [労力]
マンパワー
じんこう - [人工]
こうすう - [工数] - [CÔNG SỐ]
- Văn phòng về tự động hóa và đào tạo nhân công: 工数自動化・訓練事務所
こうじん - [工人] - [CÔNG NHÂN]
Kỹ thuật
レーバ
Xem thêm các từ khác
-
Nhân duyên
いんねん - [因縁], mối nhân duyên: そのいわれ因縁, từ chối mối nhân duyên (với ai): 因縁とあきらめる -
Nhân duyên xấu
あくえん - [悪縁] - [Ác duyÊn] -
Nhân dân
ピープル, じんみん - [人民], しょみん - [庶民], こくみん - [国民], おくちょう - [億兆], anh hùng của nhân dân: 国民的英雄,... -
Nhân dạng
みもと - [身元], dựa vào nguồn thông tin của cục cảnh sát, có thể xác nhận việc nhận dạng ~: 警察当局筋によって~であると身元が確認される,... -
Nhân dịp
のたびに, ...のきかいに - [...の機会に] -
Nhân dịp ngày kỷ niệm
きねんびのきかいに - [記念日の機会に] -
Nhân dịp này
このたび - [この度] - [ĐỘ], nhân dịp này chúng tôi muốn thông báo rằng chúng tôi sẽ tăng phí vận chuyển lên ba mươi... -
Nhân dịp đó
そのとき - [その時] -
Nhân gian
にんげん - [人間], にんげんかい - [人間界] - [nhÂn gian giỚi] -
Nhân hậu
あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng] -
Nhân khẩu
じんこう - [人口] -
Nhân khẩu tĩnh
じんこうせいたい - [人口静態] - [nhÂn khẨu tĨnh thÁi] -
Nhân loại
ばんぶつのれいちょう - [万物の霊長], にんげんどうし - [人間同士], にんげん - [人間], じんるい - [人類] -
Nhân lên
ふえる - [殖える], ぞうしょく - [増殖する], じょうじる - [乗じる], tế bào t chết người sẽ có phản ứng nhân bản... -
Nhân lên bốn
クオドルプル, コードルプル -
Nhân lúc
うち - [内], nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học: 若い内にうんと勉強せよ -
Nhân mạng
じんめい - [人名], じんせい - [人生] -
Nhân nghĩa
じんぎ - [仁義] -
Nhân nhượng thuế quan
かんぜいじょうきょ - [関税譲許] -
Nhân phẩm
じんぴん - [人品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.