Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhèo nhẽo

adj

ぶよぶよ

Xem thêm các từ khác

  • Nhóm

    れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], れん - [連], むれ - [群れ], はん - [班], は - [派], どうし - [同士], チーム, せいきする...
  • Nhóm mẫu

    サンプルしゅうだん - [サンプル集団]
  • Nhôm

    アルミニューム, アルミニウム, アルミ, アルミナム, アルミニウム, mực nhôm: アルミニウム・インク, nắp nhôm: アルミニウム・キャップ,...
  • Nhúng

    ひたす - [浸す], つっこむ - [突っ込む], スチープ, ドレンチング, nhúng đầu vào nước: 頭を水に突っ込む
  • Nhăn

    なみ - [波], かおをしかめる - [顔をしかめる], くしゃくしゃする, しわをよせる, ひきつる - [引きつる], vết nhăn...
  • Nhũ hoa

    ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ]
  • Nhũn

    ぶよぶよ
  • Nhơ

    よごれる - [汚れる], ぬかるみ, きたない - [汚い]
  • Như

    のみならず, なみ - [並] - [tỊnh], とおり - [通り], đối xử như những người trong nhà: 家族並みに取り扱う, Đúng như...
  • Như thể

    よう - [様], ấm áp như là mùa xuân.: それは春の~に暖かい。
  • Nhưng

    ...けれども..., ...が, けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, ただし - [但し],...
  • Nhưng nhức

    ずきずき, đầu nhưng nhức: 頭が~する
  • Nhượng

    トランスファ
  • Nhại

    ひとまねをする - [人まねをする]
  • Nhạn

    かり
  • Nhạt

    さっぱり, けいはく - [軽薄], うすい - [薄い], あわい - [淡い], あじがない - [味がない], あじがうすい - [味が薄い]...
  • Nhạy

    キビキビ, きびきび, きびきびする, vô lăng của chiếc xe này vừa nhạy vừa chính xác: (この車の)ハンドリングはきびきびとして正確です
  • Nhả

    リリース, はなす - [離す]
  • Nhảy

    とぶ - [跳ぶ], はねる - [跳ねる], はねあがる - [はね上がる], とぶはねる - [飛ぶはねる], とぶ - [飛ぶ], とぶ - [跳ぶ],...
  • Nhảy vào

    とびこむ - [飛び込む], nhảy vào nước: 水中に飛び込む
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top