Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhìn ngoái lại phía sau

exp

かえりみる - [省みる]
đi thẳng không hề nhìn lại sau: 後も~みないで行く

Xem thêm các từ khác

  • Nhìn ngó láo liên

    きょときょとする, きょときょと
  • Nhìn ngược nhìn xuôi

    きょときょとする, きょときょと
  • Nhìn ngắm say sưa

    みとれる - [見惚れる]
  • Nhìn nhau

    みあわせる - [見合わせる]
  • Nhìn nhầm

    みちがえる - [見違える], みそこなう - [見損う]
  • Nhìn nhận

    しょうにんする - [承認する], うけとめる - [受け止める], tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc...
  • Nhìn này!

    ほら
  • Nhìn quanh

    みわたす - [見渡す]
  • Nhìn ra

    めんする - [面する], khách sạn này nhìn ra biển: このホーテルは海に面する
  • Nhìn ra xa và rộng

    みはらす - [見晴らす]
  • Nhìn rõ

    みきわめる - [見極める], とうし - [透視する], かんぱする - [看破する], nhìn rõ (nhìn thấu suốt) tội ác: 看破する〔罪を〕
  • Nhìn say đắm

    みとれる - [見惚れる]
  • Nhìn theo

    みおくる - [見送る]
  • Nhìn theo hướng khác

    そらす - [逸らす], đưa mắt nhìn sang chỗ khác: 目を ~
  • Nhìn theo mãi

    みまもる - [見守る]
  • Nhìn thoáng qua

    いっけん - [一見する], chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi biết hắn ta là một kẻ lừa đảo.: 私は一見して彼がペテン師だと分った。,...
  • Nhìn thấu

    がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc], とうし - [透視する], みきわめる - [見極める], みとおす - [見通す], みぬく - [見抜く],...
  • Nhìn thấu rõ

    かんぱする - [看破する], nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác: 看破する〔罪を〕
  • Nhìn thấu suy nghĩ

    じんぶつをみぬく - [人物を見抜く], người có khả năng nhìn thấu suy nghĩ của người khác: 人物を見抜く眼力がある人
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top