Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóc

n

おまえさん - [お前さん]
cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này: おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!
này, nhóc lại đây xem nào!: おまえさん、ちょっとこっち来い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top