Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm máu

n

けつえきがた - [血液型]
Nhóm máu sinh kháng thể A: 血液型A抗原
Nhóm máu hiếm: まれな血液型
Nhóm máu giống với ai đó: (人)と血液型が同じである
Có rất nhiều nhóm máu A trong vùng này: ある地域では血液型のA型がたくさんある
Kiểm tra nhóm máu bằng nước bọt: 唾で血液型の検査をする
Nhóm máu của tôi là O còn nhóm máu của chồng tôi là A

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top