Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhường nhịn

n

ごじょう - [互譲]
ゆずる - [譲る]
con người cần có tấm lòng nhường nhịn, bao dung: 人に譲る心が必要だ

Xem thêm các từ khác

  • Nhược điểm

    よわみ - [弱み], ふとくい - [不得意], ひけめ - [引け目], なんてん - [難点], デメリット, たんしょ - [短所], じゃくてん...
  • Nhượng bộ

    ゆずる - [譲る], おれる - [折れる], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng], ごじょう - [互譲], じょうほする - [譲歩する],...
  • Nhượng quyền

    けんりじょうと - [権利譲渡], りけんじょうと - [利権譲渡], category : 対外貿易
  • Nhượng địa

    そかい - [租界]
  • Nhạc

    おんがく - [音楽], Đặt mua đĩa nhạc trên internet: インターネットで音楽cdを注文する, copy tất cả đĩa nhạc của ai...
  • Nhạc blu

    ブルース
  • Nhạc buồn

    エレジー, theo kiểu bi ca (theo điệu nhạc buồn): エレジー風に, thuộc kiểu nhạc buồn: エレジー風の
  • Nhạc chơi trong cung vua

    ぎょゆう - [御遊] - [ngỰ du]
  • Nhạc cung đình

    ぎょゆう - [御遊] - [ngỰ du]
  • Nhạc công

    えんそうしゃ - [演奏者]
  • Nhạc công ghi ta

    ギタリスト, nhạc công ghita chơi nhạc rock: ロック・ギタリスト, nhạc công ghita giỏi nhất thế giới: 世界一のギタリスト,...
  • Nhạc cụ

    がっき - [楽器], hòa âm cùng các nhạc cụ khác: ほかの楽器と音を合わせる, anh ấy sử dụng nhạc cụ rất thành thạo:...
  • Nhạc cụ dây

    げんがっき - [弦楽器], nhạc cụ dây làm bằng gỗ: 木製弦楽器, anh ta đã viết những giai điệu cho nhạc cụ dây và kèn...
  • Nhạc cụ gõ

    パーカッション
  • Nhạc cụ thuộc bộ gõ

    だがっき - [打楽器], tôi nhìn anh ta chơi ghita như là chơi một nhạc cụ thuộc bộ gõ.: 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。
  • Nhạc dễ nghe

    イージーリスニングミュージック, イージーリスニング
  • Nhạc fu ga

    フーガ
  • Nhạc gia

    つまのちち - [妻の父], おんがくか - [音楽家]
  • Nhạc giao hưởng

    こうきょうがく - [交響楽], dàn nhạc giao hưởng nhật bản: 日本交響楽振興財団, buổi biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top