Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhật Bản và Nauy

exp

にちだく - [日諾] - [NHẬT NẶC]

Xem thêm các từ khác

  • Nhật Bản và Pháp

    にちふつ - [日仏] - [nhẬt phẬt]
  • Nhật Bản và Triều Tiên

    にっちょう - [日朝] - [nhẬt triỀu]
  • Nhật Bản và Trung Quốc

    にっか - [日華] - [nhẬt hoa]
  • Nhật Bản và đế chế Nga

    にちろ - [日露] - [nhẬt lỘ]
  • Nhật Hàn

    にっかん - [日韓], hội nghị hai nước nhật-hàn về nghiên cứu phát triển an toàn lưu chuyển lò phản ứng nguyên tử: 原子炉熱流動・安全などの研究・開発に関する日韓2国間会議,...
  • Nhật Pháp

    わふつ - [和仏]
  • Nhật Trung

    にっか - [日華] - [nhẬt hoa]
  • Nhật báo

    しんぶん - [新聞]
  • Nhật bản và Canada

    にっか - [日加] - [nhẬt gia], hiệp hội nhật bản và canada: 日加協会
  • Nhật bản và Italy

    にちい - [日伊] - [nhẬt y], hiệp hội nhật- italia: (財)日伊協会
  • Nhật dụng

    にちよう - [日用]
  • Nhật ký

    にっき - [日記], にちろく - [日録] - [nhẬt lỤc], ghi chép lại những thói quen trong gia đình sử dụng nguyên liệu một cách...
  • Nhật ký hàng hải

    こうかいにっし - [航海日誌] - [hÀng hẢi nhẬt chÍ]
  • Nhật ký hành trình

    きこう - [紀行], tác giả của nhật ký hành trình: 紀行作家, nhật ký hành trình (du ký) ở công gô: コンゴ紀行
  • Nhật ký đi biển

    こうかいにっし - [航海日誌] - [hÀng hẢi nhẬt chÍ]
  • Nhật ký đường biển

    こうかいにっし - [航海日誌]
  • Nhật liên

    にちれん - [日蓮] - [nhẬt liÊn]
  • Nhật nguyệt

    にちげつ - [日月] - [nhẬt nguyỆt]
  • Nhật san

    にっかん - [日刊], anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt: 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。,...
  • Nhật thực

    にっしょく - [日蝕], にっしょく - [日食]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top