Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhị thế

n

にせい - [二世]
Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế: 二世に権力と名声が集まる現象
Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị: 女王エリザベス二世

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top