Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhanh nhạy

n

えいびん - [鋭敏]
nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家
trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
しゅんびん - [俊敏]

Xem thêm các từ khác

  • Nhanh nhẩu

    キビキビ, てきぱき, てきぱきと, thái độ, động tác, nói năng rất nhanh nhẩu: キビキビした〔態度・動作・話し方などが〕,...
  • Nhanh nhẹn

    みがる - [身軽], びんかつ - [敏活] - [mẪn hoẠt], スピーディー, すばやい - [素早い], きびん - [機敏], かっぱつ - [活発],...
  • Nhanh tay

    てばやい - [手早い]
  • Nhanh trí

    たいぜんじじゃく - [泰然自若], すばしっこい, すばしこい
  • Nhanh và dứt khoát

    しゃきしゃき
  • Nhao lên

    おおさわぎする - [大騒ぎする]
  • Nhau thai

    のちざん - [後産] - [hẬu sẢn], たいばん - [胎盤], えな - [胞衣] - [bÀo y], nhau thai phát triển: 癒着胎盤, nhiễm độc nhau...
  • Nhem nhuốc

    どろだらけの - [泥だらけの]
  • Nhen lửa

    ひがもえる - [火が燃える]
  • Nhen nhúm

    はっせいする - [発生する], おきる - [起きる]
  • Nheo nhéo

    わめく, ひっきりなしにどなる
  • Nheo nhóc

    ほうにんする - [放任する]
  • Nhi khoa

    しょうにかい - [小児科医], しょうにか - [小児科]
  • Nhi đồng

    わらべ - [童], しょうにん - [小人], じどう - [児童], こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở...
  • Nhiên liệu

    ねんりょう - [燃料], phí nhiên liệu: 燃料費
  • Nhiên liệu chống kích nổ

    アンチデトネーションフュエル
  • Nhiên liệu có chì

    レッデッドフュエル
  • Nhiên liệu dung dịch

    えきたいねんりょう - [液体燃料]
  • Nhiên liệu gồm hai hợp phần

    バイナリフュエル
  • Nhiên liệu hydrocarbon sạch

    くりーんはいどろかーぼんねんりょう - [クリーンハイドロカーボン燃料], chế tạo ra nguyên liệu hydrocarbon sạch: クリーンハイドロカーボン燃料を造る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top