- Từ điển Việt - Nhật
Non gan
adj
わるびれる - [悪びれる] - [ÁC]
Xem thêm các từ khác
-
Non nước
そこく - [祖国], こくど - [国土] -
Non nớt
わかい - [若い], ようち - [幼稚], けいけんがない - [経験がない] -
Non sông
そこく - [祖国], こくど - [国土] -
Non trẻ
わかい - [若い] -
Non tơ
そぼく - [素朴] -
Nong rộng
エキスパンド, カウンターボーリング -
Northern Telecom
ノーザンテレコム -
Norton
ノートン -
Notes
ノーツ -
NotesPump
ノーツポンプ -
Nova
ノヴァ -
Noãn
はいしゅ - [胚珠] - [? chÂu], noãn trứng: 湾生胚珠 -
Noãn sào
らんそう - [卵巣] -
NuBus
ヌーバス -
Number one
いちばん - [一番] -
Nung
やく - [焼く] -
Nung (đồ gốm)
バーニングイン -
Nung gạch
れんがをやく - [煉瓦を焼く] -
Nung khô
からからする -
Nung kết
シンタードメタル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.