Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nuôi dưỡng

Mục lục

v

ようせい - [養成する]
よういく - [養育する]
có quyền nhận cha mẹ và được cha mẹ nuôi dưỡng: 父母を知りかつその父母によって養育される権利を有する
はぐくむ - [育む]
ばいよう - [培養]

Xem thêm các từ khác

  • Nuôi dạy

    やしなう - [養う], そだてる - [育てる]
  • Nuôi gà

    ようけい - [養鶏]
  • Nuôi lợn

    ようとん - [養豚]
  • Nuôi nấng

    よういくする - [養育する], やしなう - [養う], そだてる - [育てる]
  • Nuôi trồng

    しいく - [飼育する]
  • Nuôi trồng thủy sản

    ようしょく - [養殖], すいさんぶつのようしょく - [水産物の養殖], すいさんぎょう - [水産業]
  • Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác

    みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう - [未開発水域における養殖漁業]
  • Nuôi tóc

    かみのけをのばす - [髪の毛を伸ばす]
  • Nuôi tằm

    ようさん - [養蚕]
  • Nuông chiều

    ちやほやする, ちゃほやする, あまやかす - [甘やかす], gần đây có rất nhiều người bố người mẹ nuông chiều con...
  • Nuốt

    くらげ, あっとうする - [圧倒する], のみこむ - [飲み込む], nuốt nước bọt: つばを~
  • Nuốt khó thuốc lá

    すいこむ - [吸い込む]
  • Nuốt ừng ực

    がぶがぶ, uống ừng ực: がぶがぶ飲む
  • Nynex

    ナイネックス
  • Nài ngựa

    ジョッキー, きしゅ - [騎手], ngựa không có người cưỡi (nài ngựa): 騎手のいない馬
  • Nài nỉ

    きょうせいする - [強請する], せがむ, nài nỉ xin tiền tiêu vặt: お小遣いを~
  • Nài xin

    せつがんする - [切願する]
  • Nài ép

    きょうせいする - [強制する]
  • Nàng dâu

    よめ - [嫁], むすこのつま - [息子の妻]
  • Nàng hầu

    ぬひ - [奴婢] - [nÔ tỲ], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top