Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Oát kế

n

でんりょくけい - [電力計] - [ĐIỆN LỰC KẾ]
oát kế kiểu đo lực dòng điện: 電流力計型電力計
áp kế vô hiệu: 無効電力計

Xem thêm các từ khác

  • Oócgan...

    ペダル
  • Oải

    つかれる - [疲れる], こあわれる
  • Oản tù tì

    じゃんけん - [じゃん拳]
  • Oằn mình

    なびく - [靡く], oằn mình trước gió: 風になびく
  • Oọc-gan

    キーボード
  • P-mail

    ピーメイル
  • P24T

    ピーニーヨンティー
  • P54C

    ピーゴーヨンシー
  • P55C

    ピーゴーゴーシー
  • P6

    ピーロク
  • P7

    ピーナナ
  • PA-RISC

    ピーエーリスク
  • PABX

    じどうしきこうないこうきのう - [自動式構内交換機]
  • PARADOX

    パラドックス
  • PC

    パーソナルコンピュータ
  • PC-98

    ピーシーキュージューハチ
  • PC-PTOS

    ピーシーピートス
  • PC-VAN

    ピーシーバン
  • PC100

    ピーシーヒャク
  • PCR

    ピークセルそくど - [ピークセル速度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top