Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Om sòm

adj

ごちゃごちゃ
cãi nhau với ai om sòm cả lên: (人)とゴチャゴチャ言い争う
こせこせ
Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせした人
Người không om sòm (không hay quan trọng hóa vấn đề): こせこせしない人

Xem thêm các từ khác

  • Om xòm

    そうぜん - [騒然]
  • Omêga

    オメガ, phân tử omêga: オメガ粒子
  • OneWorld

    ワンワールド
  • Onesiphore Pequer

    オネジャペクール
  • Ong

    はち - [蜂], bay lượn như bướm và đốt như ong: 蝶のように舞い、蜂のように刺す。, nếu bạn ném vật gì đó vào tổ...
  • Ong bướm

    ちょうちょうとはち - [蝶々と蜂]
  • Ong chúa

    じょおうばち - [女王蜂]
  • Ong mật

    みつばち - [蜜蜂] - [mẬt phong]
  • Ong thợ

    はたらきばち - [働き蜂]
  • Ong vò vẽ có chân sau dài

    あしながばち - [足長蜂] - [tÚc trƯỜng phong], tôi sợ loài ong vò vẽ có chân sau dài: 足長蜂が怖い
  • Ong đực

    おばち - [雄蜂]
  • Online

    ちょっけつ - [直結]
  • OpenClient

    オープンクライアント
  • Opera

    オペラ
  • OptiPlex

    オプティプレックス
  • Oracle 7

    オラクルセブン
  • Oracle 8

    オラクルエイト
  • Oracle 8i

    オラクルエイトアイ
  • Oracle 9i

    オラクルナインアイ
  • Oracle 9iAS

    オラクルナインアイエーエス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top