Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Pháo binh phòng không

n, exp

こうしゃとっか - [高射特科] - [CAO XẠ ĐẶC KHOA]
Nhóm pháo binh phòng không: 高射特科群
Tin tức pháo binh phòng không: 高射特科情報
Cán bộ liên lạc thông tin pháo binh phòng không: 高射特科連絡幹部

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top