Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phát chẩn

v

ほどこしものする - [施し物する]
きしゃをほどこす - [喜捨を施す]

Xem thêm các từ khác

  • Phát cáu

    にえる - [煮える], かんかんおこる - [かんかん怒る] - [nỘ], かっかする, phát cáu với các chính sách của chính phủ:...
  • Phát dục

    はついく - [発育する]
  • Phát giác

    はっかくする - [発覚する]
  • Phát hiện

    はっけんする - [発見する], さがしあてる - [捜し当てる], はつげんする - [発現する], はっけんする - [発見する],...
  • Phát hiện hành vi vi phạm

    いはんこういをはっかくする - [違反行為を発覚する]
  • Phát hiện lỗi

    ぼろをだす - [ぼろを出す], あやまりけんしゅつ - [誤り検出]
  • Phát hiện ra

    みいだす - [見出す], phát hiện tài năng: 才能を ~
  • Phát hiện ra khiếm khuyết

    ぼろをだす - [ぼろを出す]
  • Phát hiện thao tác

    かいざんけんしゅつ - [改ざん検出]
  • Phát hiện thông báo

    アラームけんしゅつ - [アラーム検出]
  • Phát hoảng

    おろおろ, con trai tôi phát hoảng khi thấy tôi về vì nó đã bị ăn trứng ngỗng trong bài kiểm tra toán: 息子は数学の試験で0点を取ったので、父親が帰ってきたときおろおろした,...
  • Phát huy

    はっき - [発揮する], かいか - [開花], いかす - [生かす], phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ...
  • Phát huy nội lực trong nước

    こくないのせんざいのうりょくのひきだし - [国内の潜在能力の引出し]
  • Phát hành

    はっかん - [発刊する], こうぼ - [公募する], こうふ - [交付する], かんこう - [刊行], こうぼ - [公募], はっこう - [発行する],...
  • Phát hành cổ phần mới

    しんかぶはっこう - [新株発行], category : 会社・経営, explanation : 株式会社は会社設立時のほか、設立後も資金を調達するために株式を発行する。資金調達以外の目的のものもあるが、資金目的の場合を「通常の新株発行」という。,...
  • Phát hành số đầu

    そうかん - [創刊する], tờ báo đó phát hành số đầu vào năm minh trị thứ 25: その新聞は明治 25 年に創刊された.
  • Phát hành theo giá thị trường

    じかはっこう - [時価発行], じかはっこうぞうし - [時価発行増資], category : 会社・経営, explanation : 新株式の発行にあたって、発行価格を額面金額とせず、市場価格(時価)に近い価格で発行することを時価発行(増資)という。///これを公募で行う場合は、発行価格は、価格決定から払込までの間に起こりうる株価変動などを考慮し、一定の日の時価を基準としてある程度のディスカウントを行って決定している。このディスカウント率は、投資家の需要動向等を勘案して決定されるのが通例である。///時価発行増資を行うに際しては、発行毎に発行条件をすべて均等にし(商法第280条の3)、発行価格が既存株主にとって著しく不公正にならないようにする必要がある(商法第280条の11)。株主以外の者に対し、特に有利なる発行価格をもって有価証券を発行する場合は、株主総会でその理由を開示して特別決議を経ることが必要である(商法第280条の2および第280条の10)。///時価発行増資を行うことにより、投資家層を拡大して証券を分散し、市場での流動性を高めることが可能となる。///公開会社の時価発行増資は1969年に始まり、1980年代後半には大量に行われたが、株式市場の低迷により、1990年4月以降、事実上停止状態に陥った。///しかしその後、株主への利益還元、証券会社の引受審査、ディスクロージャーなどの面で種々の環境整備がなされ、1994年から再開されるに至っている。,...
  • Phát hành theo kỳ

    れんさい - [連載する], phát hành tiểu thuyết theo từng kỳ: 小説を連載する
  • Phát hành tiền tệ

    はっこう - [発行], category : 通貨
  • Phát hành trái phiếu

    きさい - [起債], explanation : 債券を発行すること。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top