Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân cực

Kỹ thuật

ポーラライズ

Xem thêm các từ khác

  • Phân loại hàng hóa

    しわけ - [仕分け], category : 対外貿易
  • Phân số

    ぶんすう - [分数], ふんすう - [分数], phương trình phân số: 分数方程式, phân số tối giản: 単位分数, category : 数学
  • Phân xử

    しょりする - [処理する]
  • Phân đoạn

    くかん - [区間], せつだんする - [切断する], さいぶん - [細分], category : マーケティング
  • Phê

    ひょうかする - [評価する], ひはんする - [批判する], しょめいする - [署名する], しょうにんする - [承認する]
  • Phí

    ろうひする - [浪費する], りょう - [料], ひよう - [費用], ひしょう - [費消], ひ - [費], かかり - [掛り], てすうりょう...
  • Phí kết nối

    せつぞくりょう - [接続料], せつぞくりょうきん - [接続料金]
  • Phí phạm

    ろうひする - [浪費する], とうじんする - [蕩尽する], さんざい - [散財], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • Phía bắc

    ほっぽう - [北方], ほくぶ - [北部], ノース, きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], phía bắc của thị trấn: 街の北側, mỏm...
  • Phía nam

    みなみ - [南] - [nam], なんぽう - [南方] - [nam phƯƠng], Điểm mà tại đó mặt trời đi qua theo hướng từ phía nam đến phía...
  • Phím

    けんばん - [鍵盤], キー
  • Phím Enter

    エンターキー
  • Phòng bị

    びょうきをよぼう - [病気を予防], そなえる - [備える], ふくせん - [伏線], thắt chặt phòng bị cho~: ~に伏線を張る
  • Phòng ngự

    ぼうぎょ - [防御する], ぼうぎょ - [防御], ふせぐ - [防ぐ]
  • Phòng phụ

    ぶんしつ - [分室]
  • Phòng thương mại quốc tế

    こくさいしょうぎょうかいぎしょ - [国際商業会議所]
  • Phòng thủ

    ぼうしゅする - [防守する], ぼうぎょ - [防御], ぼうえいする - [防衛する]
  • Phòng tránh

    よぼう - [予防する], phòng tránh để không bị cảm lạnh: (人)が風邪をひかないように予防する
  • Phòng trưng bầy

    てんらんしつ - [展覧室], ちんれつしつ - [陳列室]
  • Phòng đợi

    まちあいしつ - [待合室], ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム, いま - [居間], thực tế, tớ đã nhìn thấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top