Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân giải tên

Tin học

なまえかいせき - [名前解析]

Xem thêm các từ khác

  • Phân hiệu

    ふんこう - [分校]
  • Phân hóa học

    かがくひりょう - [化学肥料]
  • Phân hạng

    レート
  • Phân hữu cơ

    [たい肥], くさごえ - [草肥] - [thẢo phÌ], きゅうひ - [廐肥] - [cỨu phÌ], để làm phân hữu cơ, người ta đã ủ lá khô...
  • Phân kho kho bạc Hoa Kỳ

    ざいむしょぶんきょく - [財務省分局]
  • Phân khoa

    ぶんか - [分科]
  • Phân khu

    パーティション
  • Phân khu đĩa

    ディスクパーティション
  • Phân li

    ぶんり - [分離]
  • Phân liều

    投与量分け
  • Phân liệt

    ぶんれつ - [分裂する], một tế bào phân tách thành nhiều tế bào con mới.: 一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる.
  • Phân loại

    くぶん - [区分], ぶんるい - [分類], よりわける - [選り分ける] - [tuyỂn phÂn], かくずけ - [格付け], ぶんるいする -...
  • Phân loại (hàng hóa )

    ぶんるい - [分類], category : 対外貿易
  • Phân loại hàng hoá

    しわけ - [仕分け]
  • Phân loại mạch

    かいせんしゅべつ - [回線種別]
  • Phân loại phẩm chất

    ひんしつぶんるい - [品質分類]
  • Phân loại thu nhập

    しょとくのしゅるい - [所得の種類], category : 税金, explanation : 所得とは、収入から元手や費用(必要経費)を差し引いたものである。///所得=収入-必要経費///一口に収入といっても様々な種類があり、全ての所得がこの算式に当てはまるとはかぎらない。銀行に預けておいたり、公社債を所有しているだけで発生する利子収入に対しては、必要経費は認められない。///また給与や退職金のように、どのような支出が必要経費となるのか定かでない収入などもあるが、所得税法では、課税の対象となる所得を10種類に分類しており、所得の性質を勘案してそれぞれ算出方法を定めている。,...
  • Phân loại tài liệu

    ドキュメントせいり - [ドキュメント整理]
  • Phân ly

    ぶんり - [分離]
  • Phân lân

    りんさんひりょう - [燐酸肥料], category : 農業
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top