- Từ điển Việt - Nhật
Phân phối nhất loạt
Kinh tế
いっかつぶつりゅう - [一括物流]
- Explanation: 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
Xem thêm các từ khác
-
Phân phối nhị thức
にこうぶんぷ - [二項分布] - [nhỊ hẠng phÂn bỐ] -
Phân phối thiên lệch
けいしゃはいぶん - [傾斜配分] -
Phân phối trực tuyến
オンラインはいふ - [オンライン配布] -
Phân phối tỷ lệ hạn giá cao nhất (của bên mua)
ストップだかひれいはいぶん - [ストップ高比例配分], category : 証券市場, explanation : 過度の乱高下を避けるため、株価の1日あたりの変動幅は、あらかじめ取引所によって決められている(値幅制限と言う)が、この水準まで株価が上昇することをストップ高、下落することをストップ安という。///株価水準が1000円~1500円の銘柄の場合は、上下200円が制限値幅である。///通常、売りと買いの株数が同じになったところで株価は決定されるが、売買のバランスが極端に一方に片寄ってストップ高(安)の水準まで動いた場合、その株価での売り株数と買い株数の比率に応じて株価を付ける方法が比例配分である。例えば、大引け時点で買い注文10万株に対しストップ高の水準で売り注文が1万株しかない場合、本来であれば株価は付かないが、比例配分により強制的に1万株のみストップ高で株価を付け、会員証券会社毎の注文株数を勘案して取引所が割り当てる。割当てを受けた証券会社は、価格優先ないし時間優先の原則等による社内ルールに基づいて実際の投資家への割当てを行う。比例配分が行われたことで自動的に注文の一部が出来るということではないので十分注意したい。,... -
Phân phối tỷ lệ hạn giá thấp nhất (của bên bán)
ストップやすひれいはいぶん - [ストップ安比例配分], explanation : 過度の乱高下を避けるため、株価の1日あたりの変動幅は、あらかじめ取引所によって決められている(値幅制限と言う)が、この水準まで株価が上昇することをストップ高、下落することをストップ安という。///株価水準が1000円~1500円の銘柄の場合は、上下200円が制限値幅である。///通常、売りと買いの株数が同じになったところで株価は決定されるが、売買のバランスが極端に一方に片寄ってストップ高(安)の水準まで動いた場合、その株価での売り株数と買い株数の比率に応じて株価を付ける方法が比例配分である。例えば、大引け時点で買い注文10万株に対しストップ高の水準で売り注文が1万株しかない場合、本来であれば株価は付かないが、比例配分により強制的に1万株のみストップ高で株価を付け、会員証券会社毎の注文株数を勘案して取引所が割り当てる。割当てを受けた証券会社は、価格優先ないし時間優先の原則等による社内ルールに基づいて実際の投資家への割当てを行う。比例配分が行われたことで自動的に注文の一部が出来るということではないので十分注意したい。,... -
Phân phối đặc biệt
とくしゅはいたつ - [特殊配達] -
Phân quyền
ぶんけん - [分権], ちほうのけんげん - [地方の権限] -
Phân ranh
くぎる - [区切る] -
Phân ranh giới
かくする - [画する], phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác: 善悪の間にはっきり一線を画する -
Phân sở
ぶんしつ - [分室] -
Phân số thập phân
しょうすう - [小数], 10しんしょうすう - [10進小数], しょうすう - [小数] -
Phân thứ bậc
ランク -
Phân tranh
ぶんあらそする - [文争する] -
Phân trần
いいぶん - [言い分], いいわけ - [言い訳], いいわけ - [言い訳する], phán đoán từ sự phân trần của ai đó: (人)の言い分から判断すると,... -
Phân trộn
ばいようど - [培養土] - [bỒi dƯỠng thỔ], コンポスト -
Phân tách (dữ liệu)
かいせき - [解析] -
Phân tách doanh nghiệp
きぎょうのぶんかつ - [企業の分割] -
Phân tán
ぶんさん - [分散する], ぶんさん - [分散], とばす - [飛ばす], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], かくさん - [拡散する],... -
Phân tán (cấu hình)
ぶんさんがた - [分散型] -
Phân tích
かいせき - [解析], アナリシス, かいせき - [解析する], とりはずす - [取り外す], ぶんかい - [分解する], ぶんせき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.