Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng chứa đồ

n

なんど - [納戸] - [NẠP HỘ]

Xem thêm các từ khác

  • Phòng chống virus

    ウイルスぼうし - [ウイルス防止]
  • Phòng chỉ dẫn

    あんないじょ - [案内所], phòng chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, phòng chỉ dẫn tham quan: 観光案内所
  • Phòng công cộng

    サルーン
  • Phòng cảnh sát

    けいさつしょ - [警察署], Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết lập phòng cảnh sát xử lý tội phạm đặc thù: その街には特殊犯罪を扱う警察署が設置されたばかりだ
  • Phòng cấm

    ぼうえいする - [防衛する]
  • Phòng cấp cứu

    きんきゅうきゅうめいしつ - [緊急救命室], bệnh nhân phòng cấp cứu: 緊急救命室患者, bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh...
  • Phòng của con

    こどもべや - [子供部屋] - [tỬ cung bỘ Ốc]
  • Phòng dành cho khách

    きゃくしつ - [客室], nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng dành cho khách: その小さな宿屋には客室が4室しかなかった
  • Phòng dành cho một người

    どくぼう - [独房], một người tù có thể bị giam cách biệt nếu có hành động đe dọa tới an toàn cá nhân của tù nhân...
  • Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín

    サルーン, category : 自動車, explanation : イギリスでは乗用車全体をサルーンと呼んでいるが、日本ではセダンとほぼ同じ意味に使われている。
  • Phòng dành riêng cho trẻ

    ほいくしょ - [保育所], gửi con vào phòng dành riêng cho trẻ: 子どもを保育所に送り届ける, đi nhà trẻ: 保育所に入る
  • Phòng dịch

    ぼうえき - [防疫]
  • Phòng giam

    ぶたばこ - [豚箱], bị tống giam: 豚箱に入れられる
  • Phòng giải trí

    ごらくしつ - [娯楽室] - [ngu lẠc thẤt]
  • Phòng giấy

    じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室]
  • Phòng giữ

    ぼうしゅする - [防守する]
  • Phòng giữ hành lý

    あずかりしょ - [預かり所], あずかりじょ - [預かり所], nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. tôi sẽ gọi...
  • Phòng giữ đồ trong khách sạn

    クローク, gửi cặp sách trong trong phòng giữ đồ: クロークにかばんを預ける, xếp hàng ở phòng giữ đồ: クロークで並んで待つ,...
  • Phòng gửi đồ

    あずかりしょ - [預かり所], あずかりじょ - [預かり所], tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ: 預かり所に財布を落としてしまった,...
  • Phòng hành chính

    ぎょうせいか - [行政課]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top