Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng triển lãm tranh

Mục lục

n, exp

ギャラリー
Bức tranh mà cậu muốn mua đã được đưa ra bán đấu giá ở phòng triển lãm tranh đấy: 君が欲しがっていた絵がギャラリーで競りに出されていたよ
Anh ấy đã tổ chức một cuộc triển lãm của các họa sĩ đương đại tại phòng triển lãm tranh: 彼は、ギャラリーで現代画家の展覧会を主催した
Bức tượng này được đặt bên trên m
かいがかん - [絵画館] - [HỘI HỌA QUÁN]
てんじょうさじき - [天井桟敷] - [THIÊN TỈNH SẠN PHU]
khách của phòng triển lãm tranh: 天井桟敷の観客

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top