Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phương pháp chống lạm phát

n, exp

インフレたいさく - [インフレ対策]
thực hiện phương pháp chống lạm phát: インフレ対策を行う
phương pháp chống lạm phát một cách tích cực: 積極的なインフレ対策
phương pháp chống lạm phát của chính phủ: 政府のインフレ対策

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top