Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phương pháp trị liệu

exp

ちりょうほう - [治療法] - [TRỊ LIỆU PHÁP]
Tôi biết rằng không có phương pháp điều trị cho người mắc bệnh đó: 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。
Chúng tôi đang tranh thủ thời gian và hy vọng sẽ sớm tìm ra phương pháp điều trị bệnh này: 時間稼ぎをして、その間にこの病気の治療法が見つかるようにと願っている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top