Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phấn khởi

Mục lục

adj

いきようよう - [意気揚揚]
cảm thấy rất phấn khởi: 意気揚々とした気持ちを感じる
tôi rất phấn khởi khi có bạn đến thăm: 友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている
いさむ - [勇む]
phấn khởi quá: 勇み立った
ふんきする - [奮起する]
よろこぶ - [喜ぶ]

Xem thêm các từ khác

  • Phấn mắt

    シャドー, アイシャドー, hãy thử màu phấn mắt mới này !: アイシャドーの新色を試してみる, người phụ nữ đánh...
  • Phấn nước

    ペイント
  • Phấn nền

    ファンデーション
  • Phấn rôm

    ベビーパウダー
  • Phấn son

    けしょうひん - [化粧品]
  • Phấn sáp

    けしょうひん - [化粧品]
  • Phấn trang điểm

    パウダー, おしろい - [白粉], bí mật phấn trang điểm của pháp: フランス白粉の謎, bệnh do phấn trang điểm gây nên:...
  • Phấn viết

    はくぼく - [白墨], チョーク
  • Phấn đấu

    とうそうする - [闘争する], はげむ - [励む], ふんとうする - [奮闘する]
  • Phấp phới

    かぜではたはたする - [風ではたはたする], ひらひら, びらびら, ゆるやかにはためく
  • Phất cờ

    はたをふる - [旗を振る]
  • Phất phơ

    ぶらつく, かぜをひるがえる - [風をひるがえる], あてどもなく
  • Phần biến

    かへんぶ - [可変部]
  • Phần báo cáo

    ほうこくしょせつ - [報告書節]
  • Phần bên ngoài

    がいめん - [外面] - [ngoẠi diỆn], phần bên ngoài của tòa nhà: 建物外面, chỉ thuộc về phần bên ngoài: 外面だけの, làm...
  • Phần bù

    ほすう - [補数]
  • Phần bắt dây ga

    アクセル・ケーブルとりつけぶ - [アクセル・ケーブル取り付け部]
  • Phần bằng nhau

    とうぶん - [等分]
  • Phần bụng

    ふくぶ - [腹部] - [phÚc bỘ], tiến hành phẫu thuật để lấy đi viên đạn ở trong bụng.: (人)の腹部からの銃弾摘出手術を行う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top