Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực

Kinh tế

げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく - [現金及び現金同等物純減少額]

Xem thêm các từ khác

  • Phần giữa tàu

    ミドシップ
  • Phần góp

    ぶんたんりつ - [分担率]
  • Phần gỡ rối

    でばっぐせつ - [デバッグ節]
  • Phần hoạt động

    そうさぶ - [操作部]
  • Phần hàn bị chuyển màu

    ペネトレータ, category : 溶接, explanation : フラッシュ溶接において、端面が酸化した状態で溶接部に残留する内部欠陥。
  • Phần hướng dẫn

    イントロ, phần hướng dẫn - thủ tục cần thiết để tham gia vào mạng lưới thương mại điện tử): イントロパック...
  • Phần hậu

    リア
  • Phần hỗ trợ

    サポートウェア
  • Phần kèm theo

    アタッチメント
  • Phần kéo dài

    エクステンション, エキステンション, phần dây kéo dài (extension cord): エクステンションコード
  • Phần kết

    エンド, エンディング, phần kết tuyệt vời: 最高のエンディング
  • Phần làm hoàn thiện

    しあげだい - [仕上げ代]
  • Phần lõi cây

    しんざい - [心材] - [tÂm tÀi]
  • Phần lưu trữ

    アーカイバ, explanation : ファイルの圧縮をしたり、複数のファイルをひとつにまとめたりするためのソフトウェア。アーカイブしたファイルの展開(解凍、伸長ともいう)機能ももつ。あるアーカイバで圧縮したファイルは、同等の機能をもつアーカイバを使用しないと展開できないことが多いが、複数のアーカイバに対応した展開専用のソフトウェアもある。macintosh用のアーカイバでは、compact...
  • Phần lồi

    ローブ
  • Phần lồi của cam

    カムローブ
  • Phần lớn

    ほとんど, たすう - [多数], だいぶぶん - [大部分], おおかた - [大方]
  • Phần lớn mọi người

    おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ]
  • Phần miêu tả tệp

    ファイルきじゅつし - [ファイル記述子]
  • Phần mô tả

    きじゅつ - [記述], きじゅつぶ - [記述部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top