Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phần tử

Mục lục

n

りゅうし - [粒子]
Phần tử như electron và nơtơron.: 陽子・中性子などの粒子
Học thuyết phần tử ánh sáng: 光の粒子説
ぶんし - [分子]
phần tử nguy hiểm: 危険分子
でんしそし - [電子素子] - [ĐIỆN TỬ TỐ TỬ]
こうせいたんい - [構成単位] - [CẤU THÀNH ĐƠN VỊ]
Phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của ~: ~の基本的構成単位
phần tử (đơn vị cấu thành) của ~: ~の構成単位
Được coi là phần tử (đơn vị cấu thành) cơ bản của xã hội: 社会の基本的構成単位として認識される

Kỹ thuật

びりゅうし - [微粒子]
Category: 物理学

Xem thêm các từ khác

  • Phần tử logíc

    ゲート
  • Phần tử mảng

    はいれつようそ - [配列要素]
  • Phần đầu

    ヘッド, あたま - [頭], phần đầu của tiểu thuyết này không thú vị: この小説の頭の部分は面白くない。
  • Phần đỉnh

    ヘッド
  • Phần ứng

    でんきし - [電機子] - [ĐiỆn cƠ tỬ]
  • Phẫn nộ

    おこる - [怒る], おこり - [怒り], ぎふん - [義憤], phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤,...
  • Phận

    ぶぶん - [部分], しょぞく - [所属], しゅくめい - [宿命], うんめい - [運命]
  • Phật

    ほとけさま - [仏様], ぶっだ - [仏陀]
  • Phật tự

    ぶつじ - [仏寺] - [phẬt tỰ]
  • Phật điện

    ぶつでん - [仏殿] - [phẬt ĐiỆn]
  • Phật đản

    ほとけさまのたんじょうび - [仏様の誕生日], ほとけさまのこうたんさい - [仏様の降誕祭]
  • Phắt

    さっと, đứng phắt dậy: ~立つ
  • Phế

    はいしする - [廃止する]
  • Phế binh

    はいへい - [廃兵]
  • Phỏng

    やけど - [火傷], まめ, ひぶくれ - [火ぶくれ], がいさんする - [概算する], やけどする
  • Phụ

    ふく - [副] - [phÓ], サブ, オーグジリアリ, tác dụng phụ: 副作用, hai phần chính phụ: 正副二通, bản phụ (sách): 副本
  • Phụ lực

    アデンダム
  • Phụ trợ

    ほじょする - [補助する], アクセソワリスト, サーボ, サポート
  • Phụt

    ふんしゃ - [噴射する], シリンジ
  • Phủ

    エンベロープ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top