Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phần thưởng

Mục lục

n, exp

しょうひん - [商品]
しょうひん - [賞品]
ほうしょう - [褒賞]
Nhận được giải thưởng xứng đáng nhất.: 当然の褒賞を受ける
ほうび - [褒美]
Anh ta thật vô cùng thông minh tài giỏi - người đầu tiên được trao tặng phần thưởng.: 褒美というものを最初に与えた者は非常に賢かった。
Được trao phần thưởng là ~sau một thời gian dài lao động.: 長時間にわたる労働の褒美として~が与えられる

Kinh tế

けいひん - [景品]
プレミアム
Category: 取引(売買)
Explanation: 権利売買をするオプション取引において、その権利に対しつけられる価格のことをプレミアムという。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top