Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiên liên kết

Tin học

れんらくせつ - [連絡節]

Xem thêm các từ khác

  • Phiên làm việc

    セション, セッション
  • Phiên tòa

    とうめんしんぎ - [当面審議]
  • Phiên tòa công khai

    こうかいさいばん - [公開裁判] - [cÔng khai tÀi phÁn], được mở phiên tòa công khai công bằng: 公正な公開裁判を受ける
  • Phiên âm

    ふりがな
  • Phiêu bạt

    ほうろうする - [放浪する], さまよう
  • Phiêu dạt

    ひょうりゅう - [漂流する], phiêu dạt từ nơi này đến nơi khác: あちこち漂流する, neo không tới nên bị trôi dạt: いかりが効かず漂流する
  • Phiêu linh

    はこびさる - [運び去る], ながれていく - [流れて行く]
  • Phiến (lá)

    ブレード
  • Phiến bề mặt

    サーフェースプレート
  • Phiến diện

    ひら - [平], はんめん - [半面], かためん - [片面], いっぽうてき - [一方的]
  • Phiến loạn

    はんらんする - [反乱する]
  • Phiếu

    ビル, ひょう - [表], ひょう - [票], てがた - [手形], けん - [券], Ứng cử viên đã có hai ngàn lá phiếu bầu: その候補者は...
  • Phiếu bia

    ビールけん - [ビール券] - [khoÁn]
  • Phiếu bán

    うりつけほうこく - [売付け報告], category : 取引所
  • Phiếu bảo hiểm

    カバー・ノート, explanation : 予定保険申込に対して予定保険証券発行に代えて保険者が発行する
  • Phiếu bảo hiểm ngỏ

    ほうかつてきよていほけん - [包括的予定保険], category : 対外貿易
  • Phiếu bảo hiểm tạm thời

    かりほけんしょうけん - [仮保険証券]
  • Phiếu bầu

    とうひょうけん - [投票券]
  • Phiếu chống

    はんたいひょう - [反対票]
  • Phiếu cổ tức

    りしはらいわたしつうしょ - [利子払い渡し通書], はいとうつきさいほけん - [配当付再保険], はいとうきんしはらいしょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top