Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phi kim

n

ひきんぞく - [非金属] - [PHI KIM THUỘC]

Xem thêm các từ khác

  • Phi kim loại

    ひきんぞくるい - [非金属類], category : 開拓
  • Phi kết nối

    コネクションレス
  • Phi lip pin

    フィリピン
  • Phi lê

    ヒレ
  • Phi lý

    むり - [無理], ひろんりてき - [非論理的] - [phi luẬn lÝ ĐÍch], ひごうりてき - [非合理的] - [phi hỢp lÝ ĐÍch], おかしい...
  • Phi lợi nhuận

    ひえいりてき - [非営利的] - [phi doanh lỢi ĐÍch]
  • Phi nghĩa

    ふぎ - [不義]
  • Phi nhân tính

    ひにんげんてき - [非人間的]
  • Phi nước đại

    かける - [駆ける], ガロッピング, ギャロッピング, ngựa phi nước đại: 馬が速足で駆ける
  • Phi phàm

    ばつぐんの - [抜群の], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], ひぼんの - [非凡の]
  • Phi pháp

    ふほう - [不法], ひごうほう - [非合法]
  • Phi quân sự

    ふぐんじてき - [不軍事的]
  • Phi tang

    はんざいのしょうせきをけす - [犯罪の証跡を消す]
  • Phi thường

    ひじょう - [非常], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ...
  • Phi trường

    ひこうじょう - [飛行場], くうこう - [空港], phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ: 24時間営業の空港
  • Phi tuyến tính

    ひせんけい - [非線形], category : 数学
  • Phi đội

    ひこうしぐるーぷ - [飛行士グループ], フリート
  • Philadelphia

    フィラデルフィア
  • Philippines

    フィリピン
  • Philips

    フィリップス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top