- Từ điển Việt - Nhật
Phim sex
n
エッチなえいが - [エッチな映画] - [ẢNH HỌA]
- xem phim sex: エッチな映画を見る
- không được xem phim sex: エッチな映画を見てはいけない
- bán phim sex: エッチな映画を売る
エッチなえいが - [Hな映画] - [ẢNH HỌA]
- Người hay xem phim khiêu dâm: Hな映画をよく見る人
Xem thêm các từ khác
-
Phim siêu nhỏ
マイクロフィルム -
Phim thời sự
にゅーすえいが - [ニュース映画] -
Phim truyền hình
ドラマ -
Phim truyền hình dài tập
ホームドラマ -
Phim truyện
げきえいが - [劇映画] -
Phim trường
さつえいじょ - [撮影所] -
Phim tài liệu
ドキュメンタリー -
Phim tài lệu
きろくえいが - [記録映画] -
Phim về samurai
ちゃんばらえいが - [ちゃんばら映画] -
Phim đèn chiếu
スライド -
Phim ảnh
カメラのフィルム, えいが - [映画], シネマ -
Phim ảnh khiêu dâm
しゅんが - [春画] -
Phiên
こうたい - [交代], ターン -
Phiên bản
ふくせいする - [複製する], ふくしゃする - [複写する], バージョン, かいはん - [改版] - [cẢi phẢn], エディション,... -
Phiên bản Beta
べたばん - [β版] -
Phiên bản cho máy MAC
マックばん - [マック版] -
Phiên bản chung
いっぱんリリース - [一般リリース] -
Phiên bản chuyên nghiệp
プロばん - [プロ版] -
Phiên bản chuẩn
スタンダードバージョン, スタンダードばん - [スタンダード版]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
