Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quân cảng

n

ぐんこう - [軍港]
Cảng biển quân sự của Karlskrona.: カールスクローナの軍港

Xem thêm các từ khác

  • Quân cờ

    チェスのこま
  • Quân cờ gô

    ごいし - [碁石]
  • Quân du kích

    ゲリラ, cùng tập luyện trong trại quân du kích: ゲリラ・キャンプで一緒に訓練をする, tấn công biệt động du kích: ゲリラ・コマンド攻撃
  • Quân dụng

    ぐんじゅひん - [軍需品], mua đồ quân dụng: 軍需品の購入, sản xuất đồ quân dụng: 軍需品の生産
  • Quân dự bị

    リザーブ
  • Quân dịch

    へいえき - [兵役]
  • Quân giặc

    ぞくぐん - [賊軍]
  • Quân giới

    へいき - [兵器]
  • Quân hàm

    ぶかん - [武官], バッジ, けんしょう - [肩章], かんい - [官位] - [quan vỊ], いかん - [尉官], đeo lên người quân hàm: 肩章を身につける,...
  • Quân hậu (trong cờ vua)

    クイーン, đi quân hậu: クイーンを出す
  • Quân kẻ cướp

    ぞくぐん - [賊軍]
  • Quân kỳ

    ぐんき - [軍旗]
  • Quân luật

    ぐんりつ - [軍律], かいげん - [戒厳] - [giỚi nghiÊm], bãi bỏ quân luật giới nghiêm: 戒厳令を廃止する, người ra quân...
  • Quân lệnh

    ぐんれい - [軍令]
  • Quân mai phục

    ふくへい - [伏兵], Đặt quân mai phục: 伏兵を置く
  • Quân nhu

    ぐんじゅ - [軍需]
  • Quân nhân

    ぶじん - [武人] - [vŨ nhÂn], ぐんじん - [軍人], nhà văn và quân nhân: 文人と武人
  • Quân nhân phục viên

    ふくいんぐんじん - [復員軍人]
  • Quân nhân tại ngũ

    げんえきぐんじん - [現役軍人], げんえき - [現役], tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức): (人)が現役だったころの気性の激しさ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top