Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quạt thông gió

Mục lục

n, exp

かんきせん - [換気扇]
Quạt thông gió chân không: 真空換気扇
Quạt thông gió điện động: 電動換気扇
Việc lau chùi, vệ sinh quạt thông gió rất là vất vả: 換気扇の掃除をするのは大変だ
Đừng bật quạt thông gió chạy suốt như thế: 換気扇をつけっ放しにするな
bật quạt thông gió: 換気扇を回した
công tắc quạt thông gió.: 換気扇スイッチ

Kỹ thuật

ベンチレーチングファン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top