Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quả đào

n

もも - [桃]
chúng ta có thể ăn đào đóng hộp thay vì đào tươi: 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。
Bánh này luôn được ăn với một lát đào: このケーキは普通、桃を一切れ添えて出される
ピーチ

Xem thêm các từ khác

  • Quả đạn

    ボール
  • Quả đấm

    とって - [把手] - [bẢ thỦ], とって - [把っ手] - [bẢ thỦ], とって - [取手] - [thỦ thỦ], げんこつ - [拳骨], ドアノブ,...
  • Quả đấm cửa

    スタッド, ドアハンドル
  • Quả đấm sắt

    てっけん - [鉄拳] - [thiẾt quyỀn], quả đấm sắt cho tự do: 自由への鉄拳, cho ai ăn đấm: 鉄拳を食らわせる
  • Quả đất

    ちきゅう - [地球], khả năng có sinh vật sống ngoài trái đất.: 地球以外の場所に生物が存在する可能性, bạn có hiểu...
  • Quả đối trọng

    バランスウエート
  • Quả địa cầu

    ちきゅうぎ - [地球儀], này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây cho mình không?: おい、地球儀持ってきてくれるか?
  • Quản bào

    きかん - [気管], ống quản bào: 気管チューブ, việc nén quản bào: 気管圧迫
  • Quản bút

    ペンホルダ
  • Quản chế

    かんせい - [管制], とりしまる - [取り締まる], quản lý khu vực cần quản chế: 管制区管制, cảnh báo và quản chế hàng...
  • Quản gia

    ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], フロア, しんか - [臣下]
  • Quản lí

    とりしまる - [取り締まる], かんり - [管理する], かんしする - [監視する], quản chế những hành động trái pháp luật...
  • Quản lý

    たばねる - [束ねる] - [thÚc], しまつ - [始末する], かんりする - [管理する], かんしする - [監視する], うんえい - [運営する],...
  • Quản lý (công việc kinh doanh)

    けいえい - [経営]
  • Quản lý LQ

    える - [LQ制御]
  • Quản lý an ninh

    セキュリティかんり - [セキュリティ管理]
  • Quản lý an toàn

    あんぜんかんり - [安全管理]
  • Quản lý bản sửa đổi

    かいはんかんり - [改版管理]
  • Quản lý bảo mật

    セキュリティかんり - [セキュリティ管理]
  • Quản lý bộ nhớ

    きおくかんり - [記憶管理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top