Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quả mơ

n

アプリコット
nước mơ ép: アプリコットネクター
あおうめ - [青梅] - [THANH MAI]

Xem thêm các từ khác

  • Quả mơ còn xanh

    あおうめ - [青梅] - [thanh mai]
  • Quả nhiên

    あんのじょう - [案の定], いかにも - [如何にも], はたして - [果たして], quả nhiên anh ta đến muộn: 案の定彼は遅れて来た。,...
  • Quả nho

    ぶどう - [葡萄], vườn nho: 葡萄園, người trồng nho.: 葡萄栽培家
  • Quả nắm cửa

    ドアのとって - [ドアの取っ手]
  • Quả phụ

    こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt], かふ - [寡婦] - [quẢ phỤ], ngôi nhà của quả phụ: 寡婦の住居, trợ cấp cho góa phụ:...
  • Quả pê nan ti

    ペナルティー
  • Quả quyết

    つかつか, まえむき - [前向き]
  • Quả ra lần đầu

    はつなり - [初生り] - [sƠ sinh]
  • Quả sung

    いちじく, lấy quả sung: いちじくを取る, ăn thử quả sung: いちじくを食べてみる
  • Quả séc-vit

    サーブ
  • Quả sầu riêng

    ドリアン
  • Quả thanh yên

    シトロン
  • Quả thật

    はたして - [果たして], いかにも - [如何にも], những lời anh nói quả thực là sự thực phải không?: あなたの言うことが果たして事実ですか?,...
  • Quả thực

    じつに - [実に], quả là tiết mục đặc sắc: 実にすばらしいだしものだ
  • Quả trái

    バックハンド
  • Quả trứng

    たまご - [卵], Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát.: 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと
  • Quả tua

    ふうたい - [風帯] - [phong ĐỚi]
  • Quả táo

    リンゴ, りんご - [林檎]
  • Quả táo ta

    なつめ - [棗] - [tẢo], hình quả táo ta: 棗形の
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top