Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quốc doanh

n

こくえい - [国営]
Hãng hàng không này là của quốc doanh.: この航空会社は国営です。
こうえい - [公営]
Doanh nghiệp quốc doanh: 公営企業

Xem thêm các từ khác

  • Quốc dân

    こくみん - [国民]
  • Quốc dụng

    こっかししゅつ - [国家支出], こくひ - [国費]
  • Quốc gia

    みんぞく - [民俗], ナショナル, ステート, こっか - [国家], こくりつ - [国立], くに - [国], sau chiến tranh thế giới thứ...
  • Quốc gia khác

    たこく - [他国], thị trường điện thoại di động của nhật bản được cho là đang phát triển tiến xa hơn thị trường...
  • Quốc gia lớn

    ちょうたいこく - [超大国], thế giới chỉ có một siêu cường quốc.: 超大国が一つしかない世界, ngày nay mỹ là một...
  • Quốc giáo

    こっきょう - [国教]
  • Quốc hiệu

    こくごう - [国号]
  • Quốc huy

    こくしょう - [国章]
  • Quốc hữu

    こくゆう - [国有], năm 1947, chính phủ anh đã quốc hữu hóa đường sắt.: イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。
  • Quốc hữu hoá

    こくゆうか - [国有化]
  • Quốc hội

    こっかい - [国会], ぎかい - [議会], quốc hội đang họp.: 国会は開会中だ。, thành lập quốc hội lựa chọn: 選出議会を設立する,...
  • Quốc hội Hoa Kỳ

    アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会]
  • Quốc hội liên bang Hoa Kỳ

    アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会], nghị sĩ giữ vai trò quan trọng của các kỳ họp quốc hội liên bang hoa...
  • Quốc hội lâm thời

    りんじこっかい - [臨時国会] - [lÂm thỜi quỐc hỘi]
  • Quốc khánh

    けんこくさい - [建国際]
  • Quốc khố

    こっこ - [国庫]
  • Quốc kỳ

    こっき - [国旗], quốc kỳ của nhật bản được gọi là hinomaru.: 日本の国旗は日の丸と呼ばれる。
  • Quốc kỳ các nước

    ばんこくき - [万国旗] - [vẠn quỐc kỲ]
  • Quốc kỳ của Nhật Bản

    にっしょうき - [日章旗] - [nhẬt chƯƠng kỲ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top