Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quyền được xem sổ sách kế toán

Kinh tế

ちょうぼえつらんけん - [帳簿閲覧権]
Category: 投資信託
Explanation: 投資信託の受益者が、委託会社に対して、当該ファンドの信託財産に関する帳簿書類の閲覧を求めることができる権利のことをいう。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top