Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quy kết

Mục lục

v

きめつける - [決め付ける]
Tôi không nói là cậu sai. Tôi nói là cậu nên ngừng việc quy kết rằng người khác sai: 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ
Việc quy kết bọn trẻ làm gì là không tốt: 子どもたちをこうだって決め付けるのはよくないよ
không nên quy kết rằng anh ta đã làm việc đó: 彼がしたと決め付けるのは良く
おわせる
quy kết ai phạm tội gì: (~の)罪を(人)に負わせる
quy kết trách nhiệm gây ra tai nạn cho ai: 事故の責任を(人)に負わせる
うけとめる - [受け止める]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top