- Từ điển Việt - Nhật
Rìu lưỡi vòm
n
ちょうな - [手斧] - [THỦ PHỦ]
- rìu đá: 石手斧
Xem thêm các từ khác
-
Rìu phá băng
ピッケル -
Rìu đốn củi
やまがたな - [山刀] -
Rít (gió)
ホイッスル -
Rít lên
きちきち, うなる, かんたかい - [かん高い], かんだかい - [甲高い], きんきん, わめる, đóng gói chật rin rít: きちきちに詰まっている,... -
Ríu rít
さえずる -
Rò
シープ -
Rò chảy
もれ - [漏れ] -
Rò dầu
あぶらもれ - [油もれ] -
Rò hậu môn
きれじ - [裂痔] - [liỆt trĨ] -
Rò ra
リーク -
Rò rỉ
もれる - [漏れる], もる - [漏る], ばれる, にじむ - [滲む], シープ, ドリブル, もれ - [洩れ] -
Rò rỉ bí mật
ひみつをろうえいする - [秘密を漏洩する] -
Rò rỉ trước khi rạn vỡ
えるびーびー - [LBB] -
Rò sơn
とりょうもれ - [塗料もれ], category : 塗装 -
Rò áp
あつもれ - [圧漏れ] -
Ròng
いき - [粋] -
Ròng ròng
ぽたぽた -
Ròng rọc
せみ, ころ, かっしゃ - [滑車], シーブ, プーリ -
Ròng rọc chùng
ルースプーリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.