Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Răng nanh

n

けんし - [犬歯]
phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部
răng giống răng nanh: 犬歯のような歯
răng nanh của hà mã không đủ để cá sợ: かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない
bề ngang của răng nanh: 犬歯間幅
きば - [牙] - [NHA]
Con gấu nhe bộ răng nanh to lớn để hăm dọa: クマは大きな牙を誇示して威嚇した
Loài động vật có răng nanh đôi: 双牙類の動物
Mỗi khi mọc răng nanh, trẻ con thường hay bị sốt. : 牙をなると子供は熱病にかけることが多い

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top