Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rải đá

n

いしをほそうする - [石を舗装する]

Xem thêm các từ khác

  • Rải đá dăm

    さいせきをほそうする - [砕石を舗装する], メタル
  • Rải đá lát

    メタル
  • Rải đường

    メタル
  • Rải đệm

    ベッド
  • Rảnh rỗi

    ひまな - [暇な], あいた - [空いた], nếu rảnh rỗi thì giúp tôi nhé: 手が空いたら手伝ってください
  • Rảnh trí

    しんぱいがなくなる - [心配がなくなる]
  • Rảnh việc

    しごとがなくなる - [仕事がなくなる], しごとがおわる - [仕事が終わる]
  • Rảy nước

    みずをまく - [水を撒く]
  • Rất biết ơn

    こうじん - [幸甚], tôi sẽ rất biết ơn (nếu): 幸甚に存じます, tôi sẽ rất biết ơn nếu được anh hợp tác (nếu nhận...
  • Rất bận rộn

    おおわらわになって - [大童になって] - [ĐẠi ĐỒng]
  • Rất chú ý

    せっかく - [折角]
  • Rất chú ý đến tiểu tiết

    しゅうとう - [周到]
  • Rất cần thiết

    かんよう - [肝要], nước là thành phần rất cần thiết cho cơ thể: 水は体の肝要な成分です
  • Rất dài và rộng

    ちょうだい - [長大], tiểu thuyết rất dài: 長大な小説, thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.: 歴史の長大な流れの中にある断片的な時間
  • Rất dễ dàng

    ちょうかんい - [超簡易] - [siÊu giẢn dỊ], いともかんたんに - [いとも簡単に] - [giẢn ĐƠn], Đột nhập vào nhà rất...
  • Rất ghét

    だいきらい - [大嫌い], bọn trẻ con rất ghét rau: 子どもたちは野菜が大嫌いだ
  • Rất gấp

    おおいそぎ - [大急ぎ]
  • Rất gần

    じき - [直] - [trỰc], tết đã đến rất gần.: 正月ももう直だ。
  • Rất hài lòng

    非常に満足している
  • Rất hạnh phúc

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc: それには奥さんもきっと大喜びだね,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top