- Từ điển Việt - Nhật
Ru ngủ dân chúng
v
じんみんをなだめる - [人民をなだめる]
Xem thêm các từ khác
-
Rubella
ふうしん - [風疹] - [phong chẨn] -
Rubi
ルビー, ルビ -
Rudolf Diesel
ルドルフディーゼル -
Rui
こまい - [木舞] - [mỘc vŨ] -
Rulet
ルーレット, ローレット -
Rumani
ルーマニア -
Run
がちがち, ふるえる - [震える], lầu đầu tiên phát biểu nên rất run: 初めてのスピーチでがちがちになる, chân cô ta... -
Run bắn lên
ぞっとする, ぞくぞくする -
Run cầm cập
おたおた, がたがたする -
Run lẩy bẩy
がたがたする -
Run lập cập
がたがたする -
Run run
ゆらめく - [揺らめく], ふるえる - [震える] -
Run rẩy
がたつく, ぞくぞくする, ぞっとする, びくびく, ふるえる - [震える], đầu gối run rẩy: 膝(ひざ)ががたつく, chỉ... -
Rung
ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる - [揺すぶる],... -
Rung bần bật
ぐらぐらする, ぶるぶる -
Rung chuyển
ゆすぶる - [揺すぶる], ふあんにする - [不安にする], しんどうする - [震動する] -
Rung chuông
れいをふるえる - [鈴を震える], れいをならす - [鈴をならす] -
Rung cây
きをゆれる - [木を揺れる] -
Rung hình
ちらつき, フリッカ -
Rung lắc
ふるう - [震う]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
