- Từ điển Việt - Nhật
Sơ đồ thay đổi trạng thái
Tin học
じょうたいせんいず - [状態遷移図]
Các từ tiếp theo
-
Sơ đồ thiết kế
プラン -
Sơ đồ thời gian
クロノプラン -
Sơ đồ triển khai
てんかいず - [展開図] - [triỂn khai ĐỒ], sơ đồ lắp ráp các phụ tùng: 部品展開図, sơ đồ triển khai phía ngoài: 外板展開図 -
Sơ đồ trình bày
レーアウト -
Sơ đồ trạng thái cân bằng
へいこうじょうたいず - [平衡状態図] -
Sơ đồ tuyến ứng suất và sức căng
おうりょく-ひずみせんず - [応力-ひずみ線図] -
Sơ đồ tuổi thọ công cụ
こうぐじゅみょうせんず - [工具寿命線図] -
Sơ đồ xếp hàng
つみつけず - [積付図], つみにつみつけず - [積荷積付図], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Sơ đồ xếp hàng (tàu biển)
つみにけいかく - [積荷計画], ふなづみけいかく - [船積計画], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Sơ đồ đặc tính nguyên nhân
とくせいよういんず - [特性要因図], category : 品質
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMath
2.092 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"