- Từ điển Việt - Nhật
Số hiệu tài khoản
Kỹ thuật
こうざばんごう - [口座番号]
Các từ tiếp theo
-
Số hiệu đường dẫn ảo
バーチャルパスしきべつし - [バーチャルパス識別子] -
Số hoá
ディジタライズ -
Số hạng
ようご - [用語] -
Số hạng trong tỷ lệ thức
ないこう - [内項] - [nỘi hẠng] -
Số học
すうがく - [数学], さんすう - [算数], học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6: 生徒たちは、6年生の算数の授業で分数の計算を習う -
Số học chữ số có nghĩa
ゆうこうけたえんざん - [有効けた演算] -
Số học thập phân
10しんえんざん - [10進演算] -
Số hữu tỷ
ゆうりすう - [有理数], category : 数学 -
Số hộ
けんすう - [軒数] -
Số karlovitz
かるろう゛ぃっつすう - [カルロビッツ数]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMath
2.092 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"